CÁC NGÀY GIỖ
Ngày |
Tháng |
Tín
hiệu |
Ghi
chú |
10 |
Giêng |
Cụ Tự Phúc Kính (bà Hiệu Từ Minh) |
Cụ tổ chi |
17 |
Hai |
Cụ bà Hiệu Diệu Tài |
Sinh cụ Lộng |
4 |
Ba |
Cụ bà Hiệu Diệu Huân |
|
6 |
Ba |
Cụ Tự phúc Dẫn |
|
10 |
Ba |
Cụ Tự Phúc Cường |
Tổ chi lớn |
21 |
Ba |
Bà tổ cô Hiệu Từ Hốt |
|
6 |
Tư |
Cụ Tự Phúc Thận |
|
16 |
Tư |
Cụ Tự Phúc Khang |
Con cụ Phác |
7 |
Năm |
Bà tổ cô Hiệu Từ Bản |
|
22 |
Năm |
Cụ Bà Hiệu Từ Ứng |
Bà Tự Hanh |
23 |
N ăm |
Bà tổ cô Hiệu Từ Mâu |
|
4 |
Sáu |
Cụ Tự Phúc Thiện (Cụ bà HD Tài) |
Cụ Địch (Sinh cụ Lộng) |
17 |
Sáu |
Bà Hiệu từ Lược |
Sinh cụ Khang |
2 |
Bảy |
Cụ Tự Gia Hanh (bà H Từ Ứng |
|
6 |
Bảy |
Cụ Tự Thân Phác (bà HT Lược) |
|
4 |
Chín |
Cụ Tự Phúc Trực |
|
11 |
Chín |
Cụ bà Hiệu Diệu Giác (bà Lộng) |
Bà Dương Thị Trác |
25 |
Chín |
Cụ bà Hiệu Diệu Sen |
|
25 |
Chín |
Cụ bà Bùi Thị Lựu |
|
7 |
Mười một |
Cụ Tự Phúc Gián |
Cụ Nguyễn Văn Lộng |
10 |
Mười một |
Cụ Tự Phúc Cấn |
|
29 |
Mười một |
Bà Hiệu Từ Minh |
Cụ bà tổ c hi |
24 |
Chạp |
Bà cô Hiệu Diệu Cốc |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét